Kerker /[’kerkar], der; -s, -/
(früher) ngục tối;
ngục thất (Gefängnis);
Gefängnis /[ga'ferjnis], das; -ses, -se/
nhà tù;
nhà giam;
trại giam;
ngục thất;
vượt ngục, trốn khỏi nhà tù : aus dem Gefängnis ausbrechen dẩy ai vào tù : jmdn. ins Gefängnis bringen đang ngồi tù. : im Gefängnis sitzen