Việt
ngục tối
hầm ngục
ngục thất
phòng giam cá nhân
xà lim
ca -sô.
Đức
Verlies
Kerker
Karzer
Karzer /m, n -s, =/
phòng giam cá nhân, ngục tối, xà lim, ca -sô.
Verlies /[fear'liis], das; -es, -e/
ngục tối; hầm ngục (trong lâu đài V V );
Kerker /[’kerkar], der; -s, -/
(früher) ngục tối; ngục thất (Gefängnis);