Việt
ngục thất
nhà tù
ngục tói
phạt giam.
ngục tối
sự phạt giam
Đức
Kerker
Kerker /[’kerkar], der; -s, -/
(früher) ngục tối; ngục thất (Gefängnis);
(östen früher) sự phạt giam (Freiheitsstrafe);
Kerker /m -s, =/
1. nhà tù, ngục tói, ngục thất; 2. phạt giam.