Strafzelle /f =, -n/
phòng giam cá nhân, ngục tói; ca sô phạt giam; xà lim; -
Kerker /m -s, =/
1. nhà tù, ngục tói, ngục thất; 2. phạt giam.
Kasematte /í =, -n/
1. (quân sự) [căn] hầm tránh đạn; 2. xà lim, ngục tói, ca -bô.
Arrestzelle /f =, -n/
phòng giam cá nhân, ngục tói, xà lim, ca -sô; -