Việt
hầm tránh đạn
xà lim
ngục tói
ca -bô.
căn hầm tránh đạn
pháo đài con
Đức
Kasematte
Kasematte /[kaza'mato], die; -, -n (Milit)/
căn hầm tránh đạn;
pháo đài con;
Kasematte /í =, -n/
1. (quân sự) [căn] hầm tránh đạn; 2. xà lim, ngục tói, ca -bô.