TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strafvollzug

Nhà tù

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự thi hành án tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

strafvollzug

penal system

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enforcement of prison sentence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

strafvollzug

Strafvollzug

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

strafvollzug

Prison

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strafvollzug /m -ịe)s, -Vollzüge/

m -ịe)s, sự thi hành án tù;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Strafvollzug

[DE] Strafvollzug

[EN] penal system, enforcement of prison sentence

[FR] Prison

[VI] Nhà tù