Việt
Nhà tù
sự thi hành án tù
Anh
penal system
enforcement of prison sentence
Đức
Strafvollzug
Pháp
Prison
Strafvollzug /m -ịe)s, -Vollzüge/
m -ịe)s, sự thi hành án tù;
[DE] Strafvollzug
[EN] penal system, enforcement of prison sentence
[FR] Prison
[VI] Nhà tù