prison
prison [pRÎzô] n. f. 1. Sự bỏ tù, sự tống giam. Etre condamné à trois mois de prison avec sursis: Bị kết án ba tháng tù án treo. 2. Nhà tù, trại giam, nhà ngục. > Loc. Thân Aimable, gai comme une porte de prison: Khó chịu, buồn bã (như cửa nhà tù) 3. Bóng Noi giam hãm, cái buộc chân.