TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prison

Nhà tù

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prison

penal system

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enforcement of prison sentence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prison

Strafvollzug

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prison

prison

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre condamné à trois mois de prison avec sursis

Bị kết án ba tháng tù án treo.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prison

[DE] Strafvollzug

[EN] penal system, enforcement of prison sentence

[FR] Prison

[VI] Nhà tù

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prison

prison [pRÎzô] n. f. 1. Sự bỏ tù, sự tống giam. Etre condamné à trois mois de prison avec sursis: Bị kết án ba tháng tù án treo. 2. Nhà tù, trại giam, nhà ngục. > Loc. Thân Aimable, gai comme une porte de prison: Khó chịu, buồn bã (như cửa nhà tù) 3. Bóng Noi giam hãm, cái buộc chân.