Việt
trại cải tạo
trại cải huấn
nhà tủ
trung tâm cải huấn
nhà tù
viện giáo hóa
nhà giáo dưỡng thanh thiếu niên
Đức
Vollzugsanstalt
straffreikolonie
Strafanstatt
stalt
Strafkolonie
Besse
stalt /die/
trại cải tạo; nhà tù (Gefängnis);
Strafkolonie /die/
trại cải tạo; trại cải huấn;
Besse /rungs.an.stalt, die (veraltend)/
trại cải tạo; viện giáo hóa; nhà giáo dưỡng thanh thiếu niên (Erziehungsanstalt);
Vollzugsanstalt /ỉ =, -en/
nhà tủ, trại cải tạo; Vollzugs
straffreikolonie /f =, -nìen/
trại cải tạo, trại cải huấn; straffrei
Strafanstatt /f =, -en/
trại cải tạo, trung tâm cải huấn; -