TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: éine dúmme ~ câu chuyện dại dột

rương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éine dúmme ~ câu chuyện dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc không ra gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: éine dúmme ~ câu chuyện dại dột

Kiste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine dúmme Kiste

câu chuyện dại dột;

eine faule Kiste

1. công việc bịp bợm [gian lận]; 2. việc không ra gì;

die Kiste schmeißen

làm xong việc;

fertig ist die Kiste! việc

đã ăn chắc rồi, mọi việc đã thỏa

eine Kiste bauen

1, giải trí, tiêu khiển; 2, đi chơi giải trí; 3, bị cong thành hình sô 8.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiste /f =, -n/

1. [cái] rương, hòm; 2. [cái] giưàng; 3. (đùa) máy bay; tầu thủy; ô tô; 4. nhà tù; 5.: éine dúmme Kiste câu chuyện dại dột; eine faule Kiste 1. công việc bịp bợm [gian lận]; 2. việc không ra gì; die Kiste schmeißen làm xong việc; fertig ist die Kiste! việc đã ăn chắc rồi, mọi việc đã thỏa đều ổn thóa; ♦ eine Kiste bauen 1, giải trí, tiêu khiển; 2, đi chơi giải trí; 3, bị cong thành hình sô 8.