Koffer /m -s, =/
cái] rương, hòm, vali.
Truhe /f =, -n/
cái] rương, hòm, thùng.
Lade /f =, -n/
cái] rương, hòm, thùng.
Schrein /m -(e)s,/
1. [cái] rương, hòm; 2. [cái] tủ.
Betttruhe /f =, -n/
cái] rương, hòm dùng làm giưòng; Bett
Mantelsack /m -(e)s, -sacke/
va li, hòm, rương, tráp.
Kasten /m -s, = u Kästen/
m -s, = u Kästen 1. [cái] hòm, hộp, thùng, rương, hòm; ein álter Kasten cảnh đổ nát điêu tàn; 2. (kĩ thuật) hòm khuôn, thùng; 3. (in) hộp chữ; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
Kiste /f =, -n/
1. [cái] rương, hòm; 2. [cái] giưàng; 3. (đùa) máy bay; tầu thủy; ô tô; 4. nhà tù; 5.: éine dúmme Kiste câu chuyện dại dột; eine faule Kiste 1. công việc bịp bợm [gian lận]; 2. việc không ra gì; die Kiste schmeißen làm xong việc; fertig ist die Kiste! việc đã ăn chắc rồi, mọi việc đã thỏa đều ổn thóa; ♦ eine Kiste bauen 1, giải trí, tiêu khiển; 2, đi chơi giải trí; 3, bị cong thành hình sô 8.