Việt
-e
rương
hòm
tủ.
cái rương đựng vật quí giá
hòm đựng thánh tích
Đức
Schrein
Schrein /[Jrain], der; -[e]s, -e (geh.; Fachspr.)/
cái rương đựng vật quí giá; hòm đựng thánh tích;
Schrein /m -(e)s,/
1. [cái] rương, hòm; 2. [cái] tủ.