TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

va li

va li

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái va li

cái va li

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

va li

 suitcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái va li

suitcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suitcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

va li

Mantelsack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ohne fertigzupacken, eilt sie aus dem Haus, eilt sie von diesem Punkt ihres Lebens fort, direkt in die Zukunft hinein.

Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.

Am Fußende ihres Bettes liegt ein geöffneter Koffer, halb gefüllt mit Kleidern. Sie starrt auf das Foto, dann hinaus in die Zeit.

Dưới chân giường cô là một cái va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Without finishing her packing, she rushes out of her house, this point of her life, rushes straight to the future.

Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.

At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.

Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelsack /m -(e)s, -sacke/

va li, hòm, rương, tráp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suitcase /xây dựng/

va li

suitcase /xây dựng/

cái va li

 suitcase

cái va li