Kasten /['kästen], der; -s, Kästen, selten auch/
thùng;
két (đựng bia chai, chai nước ngọt, sữa V V );
một két bia Bayern. : ein Kasten bayerisches Bier
Tank /[tarjk], der; -s, -s, seltener/
thùng;
két (đựng nhiên liệu, nước V V );
Cassa /die; -/
két;
tiền mặt (Kasse);
Zisterne /[tsis'tema], die; -, -n/
bể chứa;
két;
xitec;
Tru /.he [’truia], die; -n/
cái rương;
hòm;
tủ;
két;
Behältnis /das; -ses, -se (geh.)/
thùng;
két;
đồ chứa;
bể chứa (Behälter, Gefäß);
Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/
(veraltend) cái ví tiền;
hầu bao;
quỹ;
két;
kho bạc (Geldbeutel, Kasse);