danh từ o thùng chứa, bể chứa, bồn chứa
§ accumulation tank : bồn tích chứa
§ agitating tank : thùng khuấy
§ auxiliary tank : bể chứa phụ, thùng chứa phụ
§ balling tank : thùng chứa tạp chất được cạo ra
§ balloon roof tank : bể chứa mái hình cầu
§ bending tank : thùng trộn, bể trộn
§ blow down tank : bể tháo cạn nhanh
§ bolted tank : thùng có đai gia cố bằng bulông
§ buried tank : bể chứa chìm
§ clarifying tank : bể làm trong, thùng lắng
§ commercial tank : bể chứa thương phẩm
§ concrete tank : bể chứa bằng bêtông
§ cone roof tank : bể chứa mái hình nón
§ cooling tank : bề làm nguội, thùng làm lạnh
§ crude oil storage tank : bể chứa dầu thô
§ cutback tank : thùng pha loãng, bể pha loãng
§ cylindrical tank : bể chứa hình trụ, thùng chứa hình trụ
§ day tank : bể chứa trên mặt đất
§ decantation tank : bể lắng gạn, thùng lắng gạn
§ dehydration tank : bể tách nước
§ depositing liberation tank : bể lắng tự do
§ depositing out tank : bể lắng tách
§ dewatering tank : bể tách nước, bể làm khô
§ dish bottom tank : bể đáy lồi
§ dome roof tank : bể mái vòm
§ drop tank : thùng nhỏ giọt
§ dump tank : thùng trút xuống
§ feed tank : bể nạp liệu
§ feed water tank : bể cấp nước
§ filtering tank : bể lọc, thùng lọc
§ flexible tank : thùng chứa mềm
§ floating tank : bể chứa nổi
§ floating roof tank : bể chứa mái nổi
§ flow tank : bể chứa ở đầu giếng, thùng chứa trung chuyển tại mỏ
§ fuel tank : bể chứa nhiên liệu, thùng nhiên liệu
§ gage tank : thùng đo
§ galvanized tank : bể chứa được tráng kẽm, thùng đã được mạ điện
§ gas tank : bể chứa khí, thùng chứa khí
§ gasoline tank : bể chứa xăng, thùng chứa xăng
§ gauging tank : thùng đo
§ gravity tank : bể trọng lực, thùng chứa tự chảy
§ gun barrel tank : thùng tách lắng ở đầu giếng (đường kính nhỏ nhưng chiều cao lớn để tách dầu, khí và nước ở đầu giếng)
§ hay tank : thùng tách lọc nước (dùng ống xơ sợi làm chất lọc)
§ header tank : thùng xăng dự trữ
§ hemispheroid tank : thùng chứa hình bán phỏng cầu
§ insulated tank : bể chứa cách nhiệt
§ leaching tank : thùng ngâm chiết
§ liberator tank : bể chứa cuối (trước khi giao nạp)
§ lifter roof tank : thùng chứa có mái cuốn lên
§ lixiviation tank : bể ngâm chiết
§ measuring tank : thùng định mức, thùng đo
§ meter prover tank : thùng chứa có đồng hồ kiểm tra
§ mud tank : bể chứa bùn
§ petrol tank : bể chứa xăng, thùng xăng
§ positive volume tank : thùng đo thể tích
§ pressure feed tank : thùng chứa dưới áp suất
§ proving tank : thùng định cỡ
§ receiving tank : thùng tiếp nhận
§ recess tank : thùng chứa cặn bã thối
§ refrigerated storage tank : thùng chứa được làm lạnh
§ riveted tank : thùng chứa được tán rivê
§ run down tank : thùng chảy ra
§ scrubber tank : thùng rửa khí
§ sedimentation tank : bể lắng gạn
§ settling tank : bể lắng, bể kết tủa
§ slop tank : bể chứa chất thải lỏng
§ sludge tank : bể lắng bùn
§ spheroid tank : bể hình phỏng cầu
§ stock tank : bể chứa dự trữ
§ storage tank : bể chứa, thùng chứa
§ sump tank : bể góp chứa
§ surge tank : bể điều áp, buồng điều áp
§ underground tank : bể chứa ngầm
§ unit charge tank : thùng nạp từng lượt
§ vacuum tank : bể chứa chân không
§ vapor dome tank : bể chứa có chỏm chồi lên (để giảm sự tổn thất khí)
§ variable vapor space tank : thùng chứa có mái di động
§ vertical storage tank : bể chứa kiểu thẳng đứng
§ volume tank : thùng thể tích
§ wash tank : thùng rửa, bể rửa
§ water tank : thùng chứa nước
§ working tank : thùng làm việc, bể thao tác
§ tank battery : nhóm thùng chứa
§ tank bottoms : vật ở đáy thùng
§ tank calibration : định cỡ thùng chứa; lượng nằm dưới
§ tank dike : tường bao quanh thùng
§ tank gauge : thước đo dầu trong thùng
§ tank mixer : máy lắng trong thùng
§ tank shell : vách thùng
§ tank strapper : người đo dầu trong thùng
§ tank-mounted reciprocating compressor : máy nén pitông lắp trên thùng chứa