bath
[bɑ:Ɵ]
danh từ o thùng, bể
o dung dịch (để tẩm, mạ điện)
§ acid bath : thùng axit, bể axit
§ alkaline bath : thùng kiềm
§ case hardening bath : thùng để tôi
§ constant temperature bath : bể đẳng nhiệt
§ cooling bath : bể làm lạnh
§ depositing bath : bể tích tụ, bể lắng đọng
§ electrolytic bath : bể điện phân
§ freezing bath : bể làm lạnh
§ galvanizing bath : bể mạ
§ hardening bath : dung dịch tôi
§ lead bath : dung dịch chì
§ oil bath : bể dầu, thùng dầu
§ quenching bath : bể tôi
§ salt bath : bể muối
§ silver bath : bể mạ bạc
§ steam bath : sự chưng cách hơi; thiết bị chưng cách hơi; bồn tắm hơi
§ strike bath : bể dùng để mồi
§ washing bath : bể rửa
§ water bath : bể nước; bồn nước