TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wannen

Chậu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bồn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

von wannen : từ đẵu?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wannen

bath

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tanking

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bolsons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wannen

Wannen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wannen

conques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuvettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wannen /(Adv.)/

von wannen (veraltet): từ đẵu?;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wannen /SCIENCE/

[DE] Wannen

[EN] bolsons

[FR] conques; cuvettes

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wannen

[VI] Chậu, bồn

[EN] bath, tanking