Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Bad /nt/L_KIM/
[EN] bath
[VI] dung dịch mạ
Bad /nt/KT_DỆT/
[EN] bath, dip
[VI] dung dịch nhuộm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Bad /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bad
[EN] bath
[FR] bain
Bad /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bad
[EN] bath
[FR] bain