Việt
bể tắm
thùng tắm
chậu tắm
cái bể
máng
chậu
thùng
nồi lò
mẻ nấu
sự tắm
Anh
bath
bath tub
piscina
swimming pool
Đức
Vollbad
Wannenbad
cái bể, máng, chậu, thùng, nồi lò, mẻ nấu, bể tắm, sự tắm
Vollbad /das/
bể tắm (ngâm được cả người);
Vollbad /n -(e)s, -bâder/
bể tắm (ngâm được cả ngưôi); -
Wannenbad /n -(e)s, -bâder/
bể tắm, thùng tắm, chậu tắm; Wannen
bath /điện lạnh/
bath tub /điện lạnh/
piscina /điện lạnh/
swimming pool /điện lạnh/