TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậu tắm

chậu tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chậu tắm

 bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chậu tắm

Badewanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wannenbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Verfahren ist z. B. für die Herstellung von hohen Duschwannen aus gegossenem PMMA geeignet

Phương pháp này thích hợp để sản xuất chậu tắm có thành cao bằng vật liệu PMMA đúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath /xây dựng/

chậu tắm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Badewanne /f =, -n/

chậu tắm; -

Wannenbad /n -(e)s, -bâder/

bể tắm, thùng tắm, chậu tắm; Wannen