TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 swimming pool

bể bơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tắm có cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lọc bể bơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 swimming pool

 swimming pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pillar piscina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swimming pool filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swimming basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swimming pool

bể bơi

 swimming pool /điện lạnh/

bể tắm

pillar piscina, swimming pool

bể tắm có cột (nước)

Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng bê tông, kim loại hoặc nhựa dùng để bơi, lặn.

A tank or artificial basin, usually of concrete, metal, or plastic, used for swimming and diving.

swimming pool filter, swimming basin, swimming pool

thiết bị lọc bể bơi