TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể bơi

bể bơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể chủa nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể chúa nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể chứa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn chứa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể chúa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn tắm trẻ em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bể bơi

swimming basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swimming pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natatorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swimming basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swimming pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bể bơi

Bassin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserbecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmbad Schwimmbecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwimmstadion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserbassin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmbad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auskleidung eines Schwimmbades

Tráng lớp bên trong bể bơi

Wenn z. B. das Schwimmbecken vollständig beschichtet ist, kann man nach ca. 12 Stunden den ersten Versiegelungsauftrag erstellen.

Đến khi hoàn tất các lớp tráng, phủ(thí dụ của bể bơi) thì khoảng 12 giờ sau ta có thể tiến hành tô trát, niêm kín các mối hàn.

Daher dreht sich wirtschaftlich gesehen alles um den permanenten Schutz der im Bäderbau (Bild 2), außerordentlich hohen Kapitalanlagen ohne Betriebsausfälle und Folgekosten.

Do đó về mặt kinh tế thì mọi biện pháp bảo vệ dài hạn bề mặt các bể bơi là cực kỳ tốn kém về đầu tư nếu muốn tránh hư hỏng và chi phí phát sinh (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser im Bassin erneuern

thay nước hồ bơi.

das Wasser im Becken erneuern

thay nước trong hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserbassin /das/

hồ nước; bể bơi (Bassin);

Wasserbecken /das/

bể chứa nước; bể bơi;

Schwimmbad /das/

bể bơi; hồ bơi; hồ tắm;

Bassin /[base:], das; -s, -s/

bể chứa nước; bể bơi; hồ bơi;

thay nước hồ bơi. : das Wasser im Bassin erneuern

Becken /[’bekan], das; -s,/

bồn chứa nước; bể chúa nước; bể bơi; bồn tắm trẻ em (Bassin, Schwimmbecken, Plansch- becken);

thay nước trong hồ. : das Wasser im Becken erneuern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwimmstadion /n -s, -dien/

bể bơi; Schwimm

Bassin /n -s, -s/

bể chủa nưỏc, bể bơi; lưu vực sông; bôn, bể, vùng mỏ; đồ chứa nưỏc, bình chứa, bể chưa, thùng chúa.

Wasserbecken /n -s, =/

1. bể chúa nưóc, bể bơi; 2. lưu vực (sông); Wasser

Từ điển tiếng việt

bể bơi

- dt. Nơi chứa nước để bơi lội: Xây bể bơi ngay trong khách sạn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swimming basin

bể bơi

swimming pool

bể bơi

pool

bể bơi

 natatorium, pool

bể bơi

 natatorium

bể bơi

 pool

bể bơi

 swimming basin

bể bơi

 swimming pool

bể bơi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bể bơi

Schwimmbad n. Schwimmbecken n, Bassin n