Việt
bể chủa nưỏc
bể bơi
Đức
Bassin
Bassin /n -s, -s/
bể chủa nưỏc, bể bơi; lưu vực sông; bôn, bể, vùng mỏ; đồ chứa nưỏc, bình chứa, bể chưa, thùng chúa.