TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn tắm trẻ em

bồn chứa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể chúa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn tắm trẻ em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bồn tắm trẻ em

Becken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser im Becken erneuern

thay nước trong hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becken /[’bekan], das; -s,/

bồn chứa nước; bể chúa nước; bể bơi; bồn tắm trẻ em (Bassin, Schwimmbecken, Plansch- becken);

thay nước trong hồ. : das Wasser im Becken erneuern