TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồ bơi

hồ bơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể bơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể chứa nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hồ bơi

 swimming basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Swimming pool

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

hồ bơi

Swimmingpool

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwimmbad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bassin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schwimmbadabdichtungssystems wirdvor dem Einbau des Oberbelages überprüft.

Hệ thống bít kín chống rò trong các hồ bơi phải được kiểm tra trước khi lót lớp lát trên cùng.

Also bei 20 °C Lufttemperatur muss z. B. das Schwimmbecken noch 8 Tage ohne Wasser stehen bleiben.

Thí dụ, nếu nhiệt độ ủ là nhiệt độ không khí 20 °C thì hồ bơi cần thời gian ủ là 8 ngày và không được chứa nước.

Für geflieste Betonbecken werden zuerst die Betonschichten gestrahlt und Schichten mit geringer Festigkeit entfernt.

Đối với hồ bơi lát gạch tráng men trên bê tông thì trước hết phải phun cát làm sạch lớp bề mặt những chỗ có độ bền rắn kém.

Besondere Vorbehandlungstechniken erfordern Schwimmbäder und Wellnessanlagen, da dies Großinvestitionen sind, deren Rentabilität oftmals erst nach Jahrzehnten erreicht wird.

Các kỹ thuật xử lý trước đặc biệt dùng cho hồ bơi, spa... đòi hỏi chi phí đầu tư cao, mà hiệu quả kinh tế thường phải rất nhiều năm sau mới đạt được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Ozon und Chlor wird Trink- und Badewasser desinfiziert.

Nước trong hồ bơi được khử trùng với ozone và chlorine.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser im Bassin erneuern

thay nước hồ bơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Swimmingpool /[svimigpu:l], der; -s, -s/

hồ bơi;

Schwimmbad /das/

bể bơi; hồ bơi; hồ tắm;

Bassin /[base:], das; -s, -s/

bể chứa nước; bể bơi; hồ bơi;

thay nước hồ bơi. : das Wasser im Bassin erneuern

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Swimming pool

hồ bơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swimming basin

hồ bơi