TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flotte

hạm đội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể dung dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung dịch thuốc nhuộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đội thuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch tẩm nhuộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung dịch thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flotte

fleet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

navy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flotte

Flotte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flotte von 500 Schiffen

một hạm đội gồm 500 tàu chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flotte /['flota], die; -, -n/

hạm đội;

eine Flotte von 500 Schiffen : một hạm đội gồm 500 tàu chiến.

Flotte /['flota], die; -, -n/

dung dịch tẩm nhuộm; dung dịch thuộc da;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flotte /f =, -n/

hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu, hải quân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flotte /f/KT_DỆT/

[EN] bath

[VI] bể dung dịch; dung dịch thuốc nhuộm

Flotte /f/VT_THUỶ/

[EN] fleet, navy

[VI] đội tàu, hạm đội

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flotte

fleet