Việt
hạm đội
đội tàu
bể dung dịch
dung dịch thuốc nhuộm
đội thuyền
đoàn tàu
hải quân.
dung dịch tẩm nhuộm
dung dịch thuộc da
Anh
fleet
bath
navy
Đức
Flotte
eine Flotte von 500 Schiffen
một hạm đội gồm 500 tàu chiến.
Flotte /['flota], die; -, -n/
hạm đội;
eine Flotte von 500 Schiffen : một hạm đội gồm 500 tàu chiến.
dung dịch tẩm nhuộm; dung dịch thuộc da;
Flotte /f =, -n/
hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu, hải quân.
Flotte /f/KT_DỆT/
[EN] bath
[VI] bể dung dịch; dung dịch thuốc nhuộm
Flotte /f/VT_THUỶ/
[EN] fleet, navy
[VI] đội tàu, hạm đội