Flotte /['flota], die; -, -n/
hạm đội;
một hạm đội gồm 500 tàu chiến. : eine Flotte von 500 Schiffen
Kriegsflotte /die/
hạm đội;
hải quân (của một nước);
Armada /[ar'ma:da], die; -, ...den u. -s (veraltet)/
đội tàu;
hạm đội;
một hạm đội với hàng trăm chiếc tàu. : eine Armada von mehreren hundert Schiffen
Tonnage /[to'na:3o], die; -, -n (Seew.)/
đội tàu;
hạm đội;