TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tonnage

trọng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tấn trọng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

lượng rẽ nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng choán nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng xả nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải tấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạm đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tonnage

tonnage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

tonnage

Tonnage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonnage /[to'na:3o], die; -, -n (Seew.)/

trọng tải tấn;

Tonnage /[to'na:3o], die; -, -n (Seew.)/

đội tàu; hạm đội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonnage /f =, -n/

trọng tải, lượng rẽ nưóc, lượng choán nưdc, lượng xả nưđc.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tonnage

[DE] Tonnage

[VI] Tấn trọng

[EN] The amount of waste that a landfill accepts, usually expressed in tons per month. The rate at which a landfill accepts waste is limited by the landfill' s permit.

[VI] Lượng chất thải một bãi rác chứa được, thường được tính bằng tấn/tháng. Mức chứa một bãi rác được giới hạn bởi giấy phép bãi rác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonnage /f/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/

[EN] tonnage

[VI] trọng tải, sức chuyên chở