Tonnage
[DE] Tonnage
[VI] Tấn trọng
[EN] The amount of waste that a landfill accepts, usually expressed in tons per month. The rate at which a landfill accepts waste is limited by the landfill' s permit.
[VI] Lượng chất thải một bãi rác chứa được, thường được tính bằng tấn/tháng. Mức chứa một bãi rác được giới hạn bởi giấy phép bãi rác.