Việt
đội tàu
hạm đội
đội thuyền
đoàn tàu
hải quân.
Anh
fleet
navy
Đức
Flotte
Armada
Tonnage
eine Armada von mehreren hundert Schiffen
một hạm đội với hàng trăm chiếc tàu.
Flotte /f =, -n/
hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu, hải quân.
Armada /[ar'ma:da], die; -, ...den u. -s (veraltet)/
đội tàu; hạm đội;
một hạm đội với hàng trăm chiếc tàu. : eine Armada von mehreren hundert Schiffen
Tonnage /[to'na:3o], die; -, -n (Seew.)/
Flotte /f/VT_THUỶ/
[EN] fleet, navy
[VI] đội tàu, hạm đội