TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armada

đội tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạm đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

armada

Armada

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Armada von mehreren hundert Schiffen

một hạm đội với hàng trăm chiếc tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armada /[ar'ma:da], die; -, ...den u. -s (veraltet)/

đội tàu; hạm đội;

eine Armada von mehreren hundert Schiffen : một hạm đội với hàng trăm chiếc tàu.