Việt
đội thuyền
hạm đội
đội tàu
đoàn tàu
hải quân.
Đức
Fahrtrupp
Flotte
Fahrtrupp /m -s, -s (quân sự)/
đội thuyền;
Flotte /f =, -n/
hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu, hải quân.