Việt
đoàn tàu
hạm đội
đoàn xe
đội xe
phi đội
nhanh
nông
giàn máy cán
dây chuyền cán
hệ
dãy
tổ máy
xe lửa
dòng
truyền động
tập dượt
huấn luyện
đội tàu
đội thuyền
hải quân.
Anh
fleet
consist
convoy
train
Đức
Triebfahrzeugpark
Kon
Flotte
Ein Zug mit roten Waggons auf einer hohen Steinbrücke mit anmutigen Bögen, darunter ein Fluß, Pünktchen, die in der Ferne liegende Häuser sind.
Một đoàn tàu với những toa màu dỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.
A train with red cars, on a great stone bridge with graceful arches, a river underneath, tiny dots that are houses in the distance.
Một đoàn tàu với những toa màu đỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.
Flotte /f =, -n/
hạm đội, đội tàu, đội thuyền, đoàn tàu, hải quân.
đội xe, hạm đội, phi đội, đoàn tàu, nhanh, nông
giàn máy cán, dây chuyền cán, hệ, dãy, tổ máy, xe lửa, đoàn tàu, dòng, (bộ) truyền động, tập dượt, huấn luyện
Kon /voi [kon'voy], der; -s, -s/
đoàn xe; đoàn tàu;
consist, convoy
Triebfahrzeugpark /m/Đ_SẮT/
[EN] fleet
[VI] đoàn tàu