Việt
chở
sự hộ tống
đoàn tàu
thiết bị chuyên chở
vận chuyển
Anh
convoy
accompany
consist
conveying plant
transport
convey
entry
freight flowarder
handle
convoy /giao thông & vận tải/
chở (tàu)
accompany, convoy /xây dựng/
consist, convoy
conveying plant, convoy, transport
convey, convoy, entry, freight flowarder, handle, transport