charge, convey, create, duty
chất tải
convey, convoy, entry, freight flowarder, handle, transport
vận chuyển
communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast
truyền
Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.
change direction command indicator, circulate, convert, convey, passing, remit, transfer
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng