Việt
truyền cho
báo tin
truyền
Anh
impart
communicate
convey
deliver
delivery
diffuse
telecast
impart /vật lý/
truyền cho (năng lượng)
communicate, impart /toán & tin/
communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast
Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.