duty /điện/
bổn phận
duty /toán & tin/
thuế (hàng hóa)
duty
nghĩa vụ
duty /xây dựng/
sức trục
action, duty
nhiệm vụ
harbour dues, duty
thuế cảng
fan delivery, duty
năng suất quạt
duty, water duty
nhu cầu tưới
action, duty, influences
sự tác dụng
charge, convey, create, duty
chất tải
competence, duty, functionality, liability
trách nhiệm
duty,duty cycle, operating condition, operating conditions, operating duration, operating duty, operating regime, operating schedule, operating speed range, running conditions, running regime, time-rate, work mode
chế độ làm việc
cycle, duty cycle, duty,duty cycle, operating cycle, run cycle
chu trình làm việc