TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harbour dues

thuế cảng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảng phí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

harbour dues

harbour dues

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harbor dues

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port charges

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

harbour dues

Hafengeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafengebühren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafengeld /nt/VT_THUỶ/

[EN] harbor dues (Mỹ), harbour dues (Anh)

[VI] cảng phí, thuế cảng

Hafengebühren /f pl/VT_THUỶ/

[EN] harbor dues (Mỹ), harbour dues (Anh), port charges

[VI] cảng phí, thuế cảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harbour dues, duty

thuế cảng

Tự điển Dầu Khí

harbour dues

o   thuế cảng