Việt
thuế cảng
cảng phí
Anh
harbour dues
duty
harbor dues
port charges
Đức
Hafengeld
Hafengebühren
Hafengeld /nt/VT_THUỶ/
[EN] harbor dues (Mỹ), harbour dues (Anh)
[VI] cảng phí, thuế cảng
Hafengebühren /f pl/VT_THUỶ/
[EN] harbor dues (Mỹ), harbour dues (Anh), port charges
harbour dues, duty
o thuế cảng