TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operating cycle

chu trình hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operating cycle

 duty cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle of operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motive cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duty cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty cycle, operating cycle, operation cycle

chu trình hoạt động

 cycle, cycle of operation, cycle of operations, motive cycle, operating cycle

chu kỳ làm việc

 cycle, duty cycle, duty,duty cycle, operating cycle, run cycle

chu trình làm việc