create /toán & tin/
tạo lập
create /xây dựng/
gây nên
create /xây dựng/
gây nên do cầu khuẩn
create
thành lập nên
create /xây dựng/
thành lập nên
create /điện/
tác dụng (điện áp)
create, generate, genetic
tạo thành
compose, create, creative
sáng tạo
Create,Retrieve,Update,Delete /điện tử & viễn thông/
tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ
charge, convey, create, duty
chất tải
contexture, create, institute, organize
tổ chức
air charge temperature, create, feed
nhiệt độ không khí nạp
Create,Retrieve,Update,Delete
tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ
create, fabricate, fabrication,manufaction, process
chế tạo