Việt
Nhiệt độ không khí nạp
Anh
in-take/inlet/induction air temperatur
air charge temperature
create
feed
Đức
Ansauglufttemperatur
Ansauglufttemperatur.
Nhiệt độ không khí nạp.
Kraftstofftemperatur
Ansauglufttemperaturfühler B7.
Cảm biến nhiệt độ không khí nạp B7.
B7 Ansaugluft-Temperaturfühler
B7 Cảm biến nhiệt độ không khí nạp
Der Spannungsabfall am temperaturabhängigen Widerstand ist das Maß für die Ansauglufttemperatur.
Độ sụt điện áp đo được ở hai đầu điện trở tỷ lệ với nhiệt độ không khí nạp.
air charge temperature, create, feed
nhiệt độ không khí nạp
air charge temperature /điện lạnh/
[EN] in-take/inlet/induction air temperatur
[VI] Nhiệt độ không khí nạp