compose /cơ khí & công trình/
bao gồm
compose /xây dựng/
biên soạn
compose
soạn thảo
compose, setting
sắp chữ
compile time, compose
thời gian biên soạn
cold type, compose /xây dựng/
sáng tác
compose, create, creative
sáng tạo
compose, Configuration, configurative, configure
cấu hình
arrangement by blocks, compose, composition
sự bố cục thành khối
compose, comprise, consist, contain, embody, include, inclusive
bao gồm
data collection station, collective, compile, compose, family, gather, multitude, totality
trạm tập hợp dữ liệu