data collection station /toán & tin/
trạm tập hợp dữ liệu
data collection station /điện tử & viễn thông/
trạm thu thập dữ liệu
data collection station, lump, marshal
trạm thu thập dữ liệu
data collection station, data collection/data acquisition
trạm thu thập dữ liệu
data collection station, collective, compile, compose, family, gather, multitude, totality
trạm tập hợp dữ liệu