compile
biên dịch
compile /xây dựng/
biên vẽ
compile
dịch
compile /xây dựng/
biên soạn
compilation, compile
biên soạn
compile, interpretive
thông dịch
collection of samples, compile /xây dựng/
bộ sưu tập mẫu
compile duration, compile, interpret, translate
thời khoảng biên dịch
data collection station, collective, compile, compose, family, gather, multitude, totality
trạm tập hợp dữ liệu