Việt
Bộ sưu tập mẫu
Anh
sample collection
collection of samples
compile
Đức
Beispielsammlung
collection of samples /hóa học & vật liệu/
bộ sưu tập mẫu
collection of samples, compile /xây dựng/
[EN] sample collection
[VI] Bộ sưu tập mẫu