passing /giao thông & vận tải/
sự chạy qua
passing /giao thông & vận tải/
sự chạy qua
discharge over spillway weir, passing
sự tháo qua miệng tràn
advance, exceed, overcome, pass, passing
vượt qua
change direction command indicator, circulate, convert, convey, passing, remit, transfer
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng