Việt
bể nhuộm
dung dịch nhuộm
dung dịch thuốc nhuộm
Anh
dye bath
dyebath
dyeliquor
dye solution
bath
Đức
Färbebad
Farbstoff
Farbstofflösung
Pháp
bain de teinture
Färbebad /nt/KT_DỆT/
[EN] bath
[VI] dung dịch thuốc nhuộm
Färbebad /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Färbebad
[EN] dye bath; dyebath
[FR] bain de teinture
[EN] dye bath
[VI] bể nhuộm,
Färbebad,Farbstoff,Farbstofflösung
[EN] dyebath, dyeliquor, dye solution
[VI] dung dịch nhuộm,