TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn tắm

bồn tắm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậù tắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bồn tắm

BT – Bath Tub

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bồn tắm

Wanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Badewanne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei großen Formteilen, z. B. Badewannen oder Spülbecken, kann die Negativformung ohne Vorstreckung und Oberstempel erfolgen, da die Halbzeugflächen gezielt unterschiedlich beheizt werden können.

Đối với các chi tiết định dạng lớn, thí dụ bồn tắm hoặc bồn rửa chén đĩa, có thể gia công tạo dạng âm mà không cần căng trước và không cần chày trên, bởi vì bề mặt bán thành phẩm có thể được nung nóng cục bộ khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wo ist das alles jetzt? Wo sind sie alle, während er hier vor seinem Nachttisch sitzt, hört, wie das Badewasser einläuft, und verschwommen wahrnimmt, wie sich das Licht ändert.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu/? chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Where are they now?Where are they now, as he sits at his bedside table, listening to the sound of his running bath, vaguely perceiving the change in the light.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu? Chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

He sits at his bedside table, listens to the sound of his running bath, and wonders whether anything exists outside of his mind. Did that embrace from his mother really exist?

Anh ngồi trước bàn ngủ, nghe tiếng nước chảy vào bồn tắm, tự hỏi bên ngoài lí trí của mình còn gì khác hiện hữu. Vòng tay ôm của mẹ thật có không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbot, das gekennzeichnete Gerät in der Badewanne, Dusche oder im Waschbecken zu benutzen

Cấm dùng máy dán nhãn này trong bồn tắm, buồng tắm vòi hoa sen hay bồn rửa tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ließ heißes Wasser in die Wanne laufen

cô ấy mở cho nước nóng chảy vào bồn.

die Badewanne reinigen

lăm sạch bồn tắm

stundenlang in der Badewanne sitzen

ngồi trong bồn tắm hàng giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanne /die; -, -n/

bồn tắm; chậu;

cô ấy mở cho nước nóng chảy vào bồn. : sie ließ heißes Wasser in die Wanne laufen

Badewanne /die/

chậù tắm; bồn tắm;

lăm sạch bồn tắm : die Badewanne reinigen ngồi trong bồn tắm hàng giờ. : stundenlang in der Badewanne sitzen

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bồn tắm

BT – Bath Tub

bồn tắm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

BT – Bath Tub

bồn tắm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath

bồn tắm

bath tub

bồn tắm

tub

bồn tắm

 bath

bồn tắm

 bath /điện lạnh/

bồn tắm

 bath tub /điện lạnh/

bồn tắm

 tub /điện lạnh/

bồn tắm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

BT – Bath Tub

bồn tắm