vessel
['vesl]
o bình chứa
o lọ, bình; chậu; tàu; thuyền lớn
§ carbon steel vessel : thùng chứa bằng thép cacbon
§ clean oil vessel : tàu chở dầu sạch, tàu chở dầu đã tinh chế
§ closed vessel : bình kín
§ Dewar vessel : bình chân không Dewar
§ dirty oil vessel : tàu chở dầu thô
§ expansion vessel : bình dãn nở
§ high-pressure vessel : bình cao áp
§ knock-down vessel : bể chứa, thùng chứa
§ let-down vessel : thùng xả
§ oil vessel : tàu dầu
§ pressure vessel : thùng chứa chịu áp
§ supply vessel : tàu cung cấp
§ surge vessel : thùng hoãn xung
§ unfired pressure vessel : thùng chịu áp suất và bền lửa