Karaffe /[ka'rafa], die; -n/
bình;
lọ;
Vase /[’va:za], die; -, -n/
bình (cắm hoa);
cái lọ;
Kufe /die; -, -n/
(landsch ) chậu;
bồn;
bình (Bottich, Kübel);
Kruke /[’kru:ka], die; -, -n (bes. nordd.)/
cái bình;
cái ché;
Pott /[pot], der; -[e]s, Pötte/
(ugs ) cái nồi;
cái bình;
cái chậu (Topf);