Việt
chai
ve
bình
lọ.
người hành hình
đao phủ
đao phủ thủ
thám tủ
cảnh sát điều tra.
Đức
Büttel
Büttel /f =, -n/
cái] chai, ve, bình, lọ.
Büttel /m -s, =/
1. người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ; 2. [người, tên] thám tủ (mật thám, chỉ điểm, điều tra viên), cảnh sát điều tra.